Có 2 kết quả:

迟发性损伤 chí fā xìng sǔn shāng ㄔˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ遲發性損傷 chí fā xìng sǔn shāng ㄔˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

delayed lesion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

delayed lesion

Bình luận 0